FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Cogill

20.10.1997(27) 186cm 82Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM37
CDM45
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
34
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
30
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13