FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM43
RM55
RB45
RWB46
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13