FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Verheydt

24.1.1992(32) 192cm 93Kg
ST56
RW47
CF51
RF51
CAM48
CM44
CDM40
RM46
RB36
RWB36
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
48
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16