FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idris Mbombo

1.6.1996(28) 182cm 72Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM38
RM58
RB39
RWB43
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16