FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM45
RM56
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9