FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Jazvić

22.10.1990(34) 188cm 80Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM47
RM46
RB47
RWB47
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11