FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Sangster

29.12.1999(24) 185cm 75Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM46
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
37
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14