FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Schmieder

21.4.1999(25) 183cm 68Kg
ST37
RW38
CF36
RF36
CAM38
CM39
CDM45
RM39
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
41
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
23
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
42
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12