FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Petri

9.3.1999(25) 180cm 75Kg
ST39
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM41
RM41
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
42
Giữ bóng
34
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
43
Sút xa
30
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16