FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Kern

24.4.1999(25) 186cm 78Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM35
CDM41
RM33
RB41
RWB39
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
35
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13