FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Matarese

16.4.1998(26) 175cm 65Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM34
RM47
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
39
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
33
Quyết đoán
38
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14