FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Kapp

20.7.1997(27) 179cm 77Kg
ST34
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM42
RM33
RB47
RWB44
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
38
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
29
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12