FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sincere Seth

28.4.1998(26) 170cm 65Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM50
RM48
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14