FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Morilla

4.10.1995(29) 176cm 68Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM53
RM46
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13