FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Sáček

19.9.1996(28) 180cm 70Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM59
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9