FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Frattesi

22.9.1999(25) 178cm 74Kg
ST53
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM54
RM55
RB52
RWB52
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
46
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13