FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Oko

22.1.1997(27) 190cm 83Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM44
RM33
RB44
RWB42
CB50
SW51
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
36
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
34
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11