FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 올라라키아

17.10.1997(27) 175cm 70Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM40
CDM34
RM46
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
42
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
31
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16