FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 클램핀

29.1.1999(25) 175cm 70Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM40
CDM40
RM46
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK13
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
30
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11