FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Sessegnon

18.5.2000(24) 174cm 68Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM47
RM46
RB50
RWB50
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
38
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15