FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lansing

13.6.1994(30) 193cm 84Kg
ST24
RW28
CF27
RF27
CAM32
CM34
CDM31
RM31
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
11
Chuyền dài
45
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
57
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52