FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Andersen

30.1.1998(26) 180cm 60Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM43
RM41
RB48
RWB46
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
43
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9