FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caleb Ekuban

23.3.1994(30) 188cm 80Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM51
CM44
CDM36
RM52
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10