FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Triana

17.6.1997(27) 180cm 70Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
26
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17