FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Torres

15.6.1996(28) 181cm 77Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM54
RM59
RB56
RWB57(+1)
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15