FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Honoré Kalala

3.4.1998(27) 185cm 77Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM43
CDM47
RM44
RB47
RWB47
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
42
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17