FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Albayrak

28.8.1996(28) 180cm 74Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM46
CDM42
RM50
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12