FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 무니

3.7.1999(25) 170cm 76Kg
ST45
RW44
CF45(+1)
RF45(+1)
CAM44
CM39
CDM30
RM44
RB31
RWB33
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
38
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
26
Penalty
57
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14