FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 가너

2.11.1998(26) 178cm 78Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM43
CM37
CDM30
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16