FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Acosta

24.11.1993(30) 175cm 73Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM59
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11