FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 베인스

10.10.1998(26) 188cm 78Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM32
RB43
RWB41
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
23
Giữ bóng
30
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14