FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Kurminowski

24.2.1999(25) 182cm 73Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
31
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
41
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15