FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Moder

7.4.1999(25) 188cm 78Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM50
RM48
RB47
RWB48
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
39
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10