FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolò Casale

1.2.1998(26) 191cm 80Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM48
RM39
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
41
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
25
Chuyền dài
30
Lực sút
40
Đánh đầu
52
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12