FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dragoljub Srnić

12.1.1992(32) 170cm 60Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM51
RM49
RB52
RWB52
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16