FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Franchini

30.3.1998(26) 183cm 72Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM53
RM53
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12