FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saba Lobjanidze

18.12.1994(29) 176cm 62Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM38
RM55
RB40
RWB43
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16