FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Valoyes

30.11.1986(37) 190cm 77Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM47
RM36
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
37
Đánh đầu
39
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16