FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Blažek

11.3.1998(26) 187cm 84Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM47
RM43
RB46
RWB46
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11