FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Córdova

9.8.1997(27) 188cm 78Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM39
RM55
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
63
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16