FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickaël Cuisance

16.8.1999(25) 181cm 74Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM57
CDM50
RM59
RB51
RWB52
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
70
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
55
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
73
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17