FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Villalba

11.9.1998(26) 174cm 65Kg
ST56
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM39
RM55
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
73
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16