FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ablie Jallow

14.11.1998(25) 166cm 56Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM39
RM56
RB40
RWB43
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
59
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16