FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ledecký

24.7.1993(31) 184cm 78Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM37
RM48
RB37
RWB37
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
78
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11