FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandi Arčon

6.1.1990(34) 184cm 80Kg
ST46
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM42
CDM36
RM47
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
25
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16