FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Żurkowski

25.9.1997(27) 185cm 77Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10