FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Wolniewicz

18.3.1993(31) 183cm 78Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM50
RM46
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14