FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Yahya

11.2.1989(35) 176cm 68Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM44
CDM34
RM51
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17