FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gorka Giralt

18.9.1995(29) 190cm 79Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
13
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55