FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Hinds

28.1.1999(25) 176cm 67Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM34
RM50
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14